TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raw

thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa chế biến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ chứa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguồn cung cấp lớn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa làm giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thép thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép chưa tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

raw

raw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

raw

Roh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Roh-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roh- /pref/P_LIỆU, XD, D_KHÍ, TV, THAN, VẼ_KT, C_DẺO, CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/

[EN] crude, raw, rough

[VI] thô, sống, chưa chế biến, chưa gia công, nhám

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

raw

thô, chưa gia công

raw

thép thô (thép để thống kê sản lượng), thép chưa tinh luyện

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Raw

thô

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

roh

raw

Từ điển Polymer Anh-Đức

raw

roh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

raw

thô, chưa chế biến, chưa làm giàu

Tự điển Dầu Khí

raw

[rɔ:]

  • tính từ

    o   chưa chế biến, thô (nguyên liệu)

    §   raw crude oil : đầu thô chưa xử lý

    §   raw gas : khí chưa xử lý

    §   raw mud : bùn chưa xử lý

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Raw

    [DE] Roh

    [EN] Raw

    [VI] hồ chứa, nguồn cung cấp lớn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    raw

    thô