roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
sông;
chưa nấu chín;
ein rohes Ei : một quả trứng sống : rohes Fleisch : thịt sống.
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
thô;
mộc;
chưa chế biến;
chưa xử lý;
chưa gọt giũa;
chưa trau chuốt;
rohes Erz : quặng thô rohes Diamanten : kim cương thô.
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
sơ lược;
còn ở dạng phác thảo;
sơ bộ;
nach rohes Schät zung : theo đánh giá sơ bộ.
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(abwertend) thô lỗ;
lô mãng;
thô bạo;
ein roher Mensch : một con người thô lỗ.