TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa xử lý

chưa xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa chế biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chưa gia công

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

còn thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa gọt giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa làm giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chưa xử lý

Untreated

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undressed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chưa xử lý

unverarbeitet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unbehandelt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

roh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch eine möglichst vollständige Verbrennung des Kraftstoff-Luft-Gemisches und eine Reduzierung des Kraftstoffverbrauches wird eine Verminderung der Schadstoffe (Rohemission) erreicht.

Việc giảm bớt chất độc hại (chưa xử lý) đạt được bằng cách đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí hoàn toàn như có thể và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rohes Erz

quặng thô

rohes Diamanten

kim cương thô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

untreated

không xử lý, chưa xử lý, không nhiệt luyện, chưa nhiệt luyện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undressed

chưa làm giàu (quặng), chưa xử lý; chưa chế biến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverarbeitet /(Adj.)/

(vật liệu) chưa chế biến; chưa xử lý; còn thô;

roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/

thô; mộc; chưa chế biến; chưa xử lý; chưa gọt giũa; chưa trau chuốt;

quặng thô : rohes Erz kim cương thô. : rohes Diamanten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverarbeitet /a u adv/

chưa chế biến, chưa xử lý, còn thô.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa xử lý,chưa gia công

[DE] Unbehandelt

[EN] Untreated

[VI] chưa xử lý, chưa gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude

chưa xử lý