Việt
còn thô
chưa chế biến
chưa xử lý
Anh
unfinished
Đức
roh
gebogen
krumm
gekrümmt
krummlinig
Kurve
unverarbeitet
unverarbeitet /(Adj.)/
(vật liệu) chưa chế biến; chưa xử lý; còn thô;
unfinished /toán & tin/
1)(còn tươi) roh (a) còn thừa restlich (a) còn tồn tại übrigbleiben vi còn về was ... betrifft, was anbetrifft cong
2) gebogen (a), krumm (a), gekrümmt (a), krummlinig (a); Kurve f