TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn thô

còn thô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

còn thô

 unfinished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

còn thô

roh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krumm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gekrümmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krummlinig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kurve

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverarbeitet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverarbeitet /(Adj.)/

(vật liệu) chưa chế biến; chưa xử lý; còn thô;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfinished /toán & tin/

còn thô

 unfinished

còn thô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

còn thô

1)(còn tươi) roh (a) còn thừa restlich (a) còn tồn tại übrigbleiben vi còn về was ... betrifft, was anbetrifft cong

2) gebogen (a), krumm (a), gekrümmt (a), krummlinig (a); Kurve f