TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krumm

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong queo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mũi khoằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờn giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krumm

crooked

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

krumm

krumm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gekruemmt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gebeugt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

krumm

tordu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine krumme Linie

một đường cong

krumme Beine

chăn vòng kiềng

jmdn. krumm und lahm schlagen

đánh ai một trận nhừ tử

die ganze Sache ist leider krumm gegangen (ugs.)

đáng tiếc là sự việc đã thất bại

sich krumm legen (ugs.)

thắt lưng buộc bụng để tiền chi vào việc khác

[jmdm.] etw. krumm nehmen (ugs.)

cảm thấy khó chịu, cảm thấy không hài lòng.

krumme Sachen

những việc làm mờ ám.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n krumm und lahm schlagen [hauen]

1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

gekruemmt,gebeugt,krumm

crooked

gekruemmt, gebeugt, krumm

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

krumm

tordu

krumm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumm /[krom] (Adj.; -er, -ste, landsch.: krümmer, krümmste)/

cong; quẹo;

eine krumme Linie : một đường cong krumme Beine : chăn vòng kiềng jmdn. krumm und lahm schlagen : đánh ai một trận nhừ tử die ganze Sache ist leider krumm gegangen (ugs.) : đáng tiếc là sự việc đã thất bại sich krumm legen (ugs.) : thắt lưng buộc bụng để tiền chi vào việc khác [jmdm.] etw. krumm nehmen (ugs.) : cảm thấy khó chịu, cảm thấy không hài lòng.

krumm /[krom] (Adj.; -er, -ste, landsch.: krümmer, krümmste)/

(ugs ) mờ ám; khả nghĩ; bất lương; bất chính;

krumme Sachen : những việc làm mờ ám.

krumm /na.sig (Adj.)/

có mũi khoằm;

krumm /neh.men (st. V.; hat)/

bực mình; bực tức; hờn giận; khó chịu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumm /I a/

cong, cong queo, gù; krumm werden uốn cong; j-n krumm und lahm schlagen [hauen] 1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

krumm

crooked