krumm /[krom] (Adj.; -er, -ste, landsch.: krümmer, krümmste)/
cong;
quẹo;
một đường cong : eine krumme Linie chăn vòng kiềng : krumme Beine đánh ai một trận nhừ tử : jmdn. krumm und lahm schlagen đáng tiếc là sự việc đã thất bại : die ganze Sache ist leider krumm gegangen (ugs.) thắt lưng buộc bụng để tiền chi vào việc khác : sich krumm legen (ugs.) cảm thấy khó chịu, cảm thấy không hài lòng. : [jmdm.] etw. krumm nehmen (ugs.)
abbiegen /(st. V.)/
(ist) thay dổi hướng;
rẽ;
quẹo (Richtung ändern);
chiếc ô tô rẽ sang trái : das Auto bog nach links ab con đường rẽ về hướng trái, : die Straße biegt nach links ab