TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quẹo

quẹo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay dổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quẹo

krumm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quẹo CỔ mit schiefem Hals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umwinkeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine krumme Linie

một đường cong

krumme Beine

chăn vòng kiềng

jmdn. krumm und lahm schlagen

đánh ai một trận nhừ tử

die ganze Sache ist leider krumm gegangen (ugs.)

đáng tiếc là sự việc đã thất bại

sich krumm legen (ugs.)

thắt lưng buộc bụng để tiền chi vào việc khác

[jmdm.] etw. krumm nehmen (ugs.)

cảm thấy khó chịu, cảm thấy không hài lòng.

das Auto bog nach links ab

chiếc ô tô rẽ sang trái

die Straße biegt nach links ab

con đường rẽ về hướng trái,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumm /[krom] (Adj.; -er, -ste, landsch.: krümmer, krümmste)/

cong; quẹo;

một đường cong : eine krumme Linie chăn vòng kiềng : krumme Beine đánh ai một trận nhừ tử : jmdn. krumm und lahm schlagen đáng tiếc là sự việc đã thất bại : die ganze Sache ist leider krumm gegangen (ugs.) thắt lưng buộc bụng để tiền chi vào việc khác : sich krumm legen (ugs.) cảm thấy khó chịu, cảm thấy không hài lòng. : [jmdm.] etw. krumm nehmen (ugs.)

abbiegen /(st. V.)/

(ist) thay dổi hướng; rẽ; quẹo (Richtung ändern);

chiếc ô tô rẽ sang trái : das Auto bog nach links ab con đường rẽ về hướng trái, : die Straße biegt nach links ab

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quẹo

schief (a); krumm (a); quẹo CỔ mit schiefem Hals; umwinkeln vt.