krumm /I a/
cong, cong queo, gù; krumm werden uốn cong; j-n krumm und lahm schlagen [hauen] 1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.
girren /vi/
gù, kêu gù gù; (nghĩa bóng) nói thỏ thẻ, nói âu yém.
gurren /vi/
gù, kêu gù gù (về chim bồ câu).
nicksen /vi/
gù, kêu gù gù.
kollem III /vi/
càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu, gù, kêu gù gù, cục tác, cục cục.
geduckt /I a/
còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.
bucklig /a/
gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦