Việt
gù lưng
có bưóu
còng lưng
gù
còng
xo
có bướu trên lưng
không bằng phẳng
nhấp nhô
Đức
bucklig
er ist bucklig
ông ẩy bị gù lưng.
eine bucklige Straße
một con đường nhấp nhô.
bucklig werden
cong lưng, khom lưng, gù lưng;♦
bucklig /(Adj.)/
gù lưng; có bướu trên lưng;
er ist bucklig : ông ẩy bị gù lưng.
(ugs ) không bằng phẳng; nhấp nhô;
eine bucklige Straße : một con đường nhấp nhô.
bucklig /a/
gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦