TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bucklig

gù lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bướu trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bucklig

bucklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist bucklig

ông ẩy bị gù lưng.

eine bucklige Straße

một con đường nhấp nhô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bucklig werden

cong lưng, khom lưng, gù lưng;♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bucklig /(Adj.)/

gù lưng; có bướu trên lưng;

er ist bucklig : ông ẩy bị gù lưng.

bucklig /(Adj.)/

(ugs ) không bằng phẳng; nhấp nhô;

eine bucklige Straße : một con đường nhấp nhô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bucklig /a/

gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦