TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bằng phẳng

Không bằng phẳng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mấp mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vết ráng cưa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đều ~ aged management quản lí rừng không cùng tuổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không bằng phẳng

Unevenness

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

roughness

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 uneven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ragged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

uneven

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không bằng phẳng

hubbelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

humpelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

humplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bucklig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

không bằng phẳng

Défaut d'uni

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kleinere Unebenheiten können verspachtelt werden.

Các vùng nhỏ không bằng phẳng có thể được xử lý bằng phương pháp trám đầy.

v Füll- und Ziehspachtel für größere Unebenheiten.

Chất trám đầy và chất trám kéo cho các vị trí không bằng phẳng lớn hơn.

Durch die Unebenheiten einer Fahrbahn müssen die Räder eines Fahrzeuges neben ihrer Drehbewegung Auf- und Abwärtsbewegungen ausführen.

Vì mặt đường không bằng phẳng, ngoài chuyển động lăn, bánh xe còn có chuyển động lên và xuống.

Kräfte in Richtung der Hochachse: Radlast, Kräfte durch Fahrbahnunebenheiten.

Các lực theo trục thẳng đứng: tải trọng bánh xe, các lực gây ra bởi mặt đường không bằng phẳng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unebene, mit Mulden bedeckte Materialoberfläche.

Bề mặt vật liệu không bằng phẳng, được đậy bởi các vết lõm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bucklige Straße

một con đường nhấp nhô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uneven

không bằng phẳng; không đều ~ aged management quản lí rừng không cùng tuổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ragged

không bằng phẳng, có vết ráng cưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hubbelig /(Adj.) (landsch.)/

mấp mô; không bằng phẳng;

humpelig,humplig /(Adj.) (landsch.)/

nhấp nhô; không bằng phẳng (holprig, uneben);

bucklig /(Adj.)/

(ugs ) không bằng phẳng; nhấp nhô;

một con đường nhấp nhô. : eine bucklige Straße

un /gleich (Adj.)/

không bằng phẳng; gồ ghề; xù xì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uneven

không bằng phẳng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Không bằng phẳng

[EN] Unevenness; roughness[USA]

[VI] Không bằng phẳng [độ]

[FR] Défaut d' uni

[VI] Sự không đều đặn của bề mặt với các kích thước nằm ngang lớn hơn 500mm và kích thước theo hướng thẳng đứng vượt quá dung sai quy định của đồ án thiết kế.