TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giống nhau

không bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không giống nhau

ungleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.