TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungleich

không bằng nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungleich

unequal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ungleich

ungleich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ungleich

inégal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ungleich lange Schneiden führen zu größeren Bohrungen.

:: Lưỡi cắt dài không đồng đểu dẫn đến các lỗ khoan lớn hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Spitzenwinkel ungleich

Góc đỉnh khoan không đều

Ungleich lange Querlenker.

Hai đòn dẫn hướng ngang có độ dài khác nhau.

v Schneiden ungleich lang

Me cắt có độ dài khác nhau

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungleich, nicht gleich (z. B. 4 ungleich 3)

Khác, không bằng (t.d. 4 khác 3)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ungleich

inégal

ungleich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleich /adj/TOÁN/

[EN] unequal

[VI] không bằng nhau

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungleich

unequal