TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gù lưng

gù lưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bướu trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còng lung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xo vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gù lưng

bucklig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekrümmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit gekrümmten Rücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geduckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit geduckt em Haupt

cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

bucklig werden

cong lưng, khom lưng, gù lưng;♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist bucklig

ông ẩy bị gù lưng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geduckt /I a/

còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

bucklig /a/

gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bucklig /(Adj.)/

gù lưng; có bướu trên lưng;

ông ẩy bị gù lưng. : er ist bucklig

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gù lưng

gekrümmt, gebückt (a), mit gekrümmten Rücken