geduckt /I a/
còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.
bucklig /a/
gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦