TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gekrümmt

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vòng cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vòm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gekrümmt

crooked

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tortuous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gekrümmt

gekrümmt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Federrate größer mit zunehmendem Federweg, z.B. bei geschichteten Blattfedern oder kegeligen Schraubenfedern, so verläuft die Kennlinie gekrümmt.

Nếu hệ số đàn hồi tăng khi hành trình lò xo tăng, thí dụ ở lò xo lá nhiều lớp hay lò xo xoắn ốc hình côn, đường đặc tính đàn hồi lò xo sẽ có dạng đường cong.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Angenommen, die Zeit ist ein Kreis, in sich gekrümmt. Die Welt wiederholt sich, exakt, endlos.

Giả sử thời gian là một đường tròn, tự xoay trong trên chính nó, thì thế giới sẽ lặp lại y hệt như trước và lặp lại không ngừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekrümmt /a/

cong, uốn cong, hình cung, hình vòng cung, hình vòm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gekrümmt

crooked

gekrümmt

tortuous