TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vòm

hình vòm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng vàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng vòm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình cuốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình vòm

arched

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

domed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dome-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

domatic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

archy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hình vòm

gewölbt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die häufig verwendeten Tonnenprofile sind ballig geschliffene Profile, die in der Mitte leicht verdickt sind.

Profin hình trống thường được sử dụng là profin hình vòm cung được mài có dạng lồi, phần thân giữa dày hơn.

Bei der Bogenzahnkupplung (Bild 1) wird auf beiden Wellenenden je eine Kupplungsnabe mit einer balligen Außenverzahnung befestigt.

Ở ly hợp răng cong (Hình 1), mỗi nửa ly hợp trên cả hai đầu trục được bắt chặt bằng một ly hợp răng ngoài hình vòm cung (dạng cầu).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Pastor vom Münster steht im Glockenturm und versucht, die Vögel in das gewölbte Fenster zu locken.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Mei- ßelkopf ist verjüngt und ballig.

Đầu đục có hình vòm cung và được vát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine gewölbt e Stirn

cái trán dô; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewölbt /a/

có] hình vòm, cong, lồi, nhô, dô; eine gewölbt e Stirn cái trán dô; gewölbt e Augen đôi mắt lồi; gewölbt e Straße đưòng sống trâu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

archy

hình vòm, hình cuốn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

domatic

hình vòm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arched

hình vòm

domed

hình vòm, dạng vàm

dome-shaped

hình vòm, dạng vòm