bombiert /a/
lồi, nhô , dô; sóng (về sắt),
gewölbt /a/
có] hình vòm, cong, lồi, nhô, dô; eine gewölbt e Stirn cái trán dô; gewölbt e Augen đôi mắt lồi; gewölbt e Straße đưòng sống trâu.
Abtragung /f =, -en/
1. [sự] dô, tháo, phân chia; [sự, chỗ] đút, gãy; [sự] khử, loại trừ, thải; 2. (địa chất) sự xói mòn.
abbrenchen /1 vt/
1. bẻ gãy, vặn gày, gãy (răng); 2. phá, dô (nhà);
Aufreißung I /f =, -en/
1. [sự] xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy; cắt đút, đoạn tuyệt; 2. [sự] nút nê, bổ dọc, tách, vô; 3. [sự] dô, tháo, phân chia..
abbauen /I vt/
1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.
niedermetzeln /vt chặt nát, băm nát, chém giết, tàn sát; ~ reißen vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, danh đổ; 2. làm gãy, dô, phá; nieder