Việt
khai thác
cắt giảm
tinh giâm
giâm
hạ
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bỏ
tháo dõ
dô
cắt
Đức
abbauen
abbauen /I vt/
1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.