abbauen /I vt/
1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.
Abbau /m -(e)s,/
1. (mỏ) sự khai thác; 2. [sự] giâm bót, tài giảm, cắt giảm, tinh giâm (vũ khí, biên chế); 3. [sự] thủ tiêu, húy bỏ, bõi bỏ, xóa bỏ; 4. sự giảm (giá tiền...); 5. (kĩ thuật) [sự] tháo ròi, tháo dô; 6. (quân sự) [sự] ra khỏi trận địa; 7. pl -ten trạm biệt lập; 8.