Việt
giâm
lắng dịu
sụt
phá giá.
khai thác
cắt giảm
tinh giâm
hạ
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bỏ
tháo dõ
dô
cắt
Anh
abate
Đức
Stecklinge setzen
Abflauen
abbauen
Abflauen /n -s/
1. [sự] lắng dịu, giâm; 2. [sự] sụt (giá), phá giá.
abbauen /I vt/
1. khai thác; 2. cắt giảm, tinh giâm; 3. giâm, hạ; 4. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ; 5. tháo dõ, dô; 6. cắt (đất); II vi yếu đi, suy yếu, suy nhược, sút đi.
- đg. 1 Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. Giâm cành. Giâm hom sắn. 2 Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần thứ hai. Cấy giâm.
Stecklinge setzen; cành giâm Steckling m
1) (dể chèo thuyên) Ruder n;
2) (quà) einmachen vt