TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abate

ram

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm giảm bớt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu đi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm dịu đi

 
Tự điển Dầu Khí

làm yếu đi

 
Tự điển Dầu Khí

hạ

 
Tự điển Dầu Khí

bớt

 
Tự điển Dầu Khí

huỷ bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

thủ tiêu

 
Tự điển Dầu Khí

làm nhụt

 
Tự điển Dầu Khí

làm cùn

 
Tự điển Dầu Khí

thanh toán

 
Tự điển Dầu Khí

làm mất hết

 
Tự điển Dầu Khí

dịu đi

 
Tự điển Dầu Khí

nhụt đi

 
Tự điển Dầu Khí

đỡ

 
Tự điển Dầu Khí

ngớt

 
Tự điển Dầu Khí

xấu đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

abate

abate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subside

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 anneal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

abate

nachlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich bessern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abflauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abate

se calmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abate, anneal

ram (thép)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abate,subside /SCIENCE/

[DE] abflauen; nachlassen

[EN] abate; subside

[FR] se calmer

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abate

ram (thép); giảm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abate

ram, khử ôxy, làm lắng, làm giảm bớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich bessern /v refl/VT_THUỶ/

[EN] abate

[VI] xấu đi (thời tiết)

nachlassen /vi/VT_THUỶ/

[EN] abate

[VI] giảm đi, yếu đi (gió)

Tự điển Dầu Khí

abate

[ə'beit]

  • ngoại động từ

    o   làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt

    §   to abate a pain : làm dịu đau

    o   hạ (giá), bớt (giá)

    o   huỷ bỏ, thủ tiêu

    o   (kỹ thuật) ram (thép)

    o   làm nhụt (nhụt khí...)

    o   làm cùn (lưỡi dao...)

    o   thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)

  • nội động từ

    o   dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt

    §   pain abates : cơn đau dịu đi

    §   storm abates : cơn bão ngớt

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    abate

    giâm