TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subside

sụt lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxit thấp oxi

 
Tự điển Dầu Khí

tụt xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

subside

subside

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subside

sacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abflauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subside

se calmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abate,subside /SCIENCE/

[DE] abflauen; nachlassen

[EN] abate; subside

[FR] se calmer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subside

sụt lún

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sacken /vi/XD/

[EN] subside

[VI] tụt xuống, sụt lún (đất)

setzen /vi/XD/

[EN] subside

[VI] sụt lún, tụt xuống, hạ xuống (nền)

Tự điển Dầu Khí

subside

o   oxit thấp oxi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subside

To relapse into a state of repose and tranquillity.