Việt
sụt lún
oxit thấp oxi
tụt xuống
hạ xuống
Anh
subside
abate
Đức
sacken
setzen
abflauen
nachlassen
Pháp
se calmer
abate,subside /SCIENCE/
[DE] abflauen; nachlassen
[EN] abate; subside
[FR] se calmer
sacken /vi/XD/
[EN] subside
[VI] tụt xuống, sụt lún (đất)
setzen /vi/XD/
[VI] sụt lún, tụt xuống, hạ xuống (nền)
o oxit thấp oxi
To relapse into a state of repose and tranquillity.