sacken /(sw. V.; ist)/
hạ xuống;
rơi xuống;
gục xuống (sinken);
sacken /(sw. V.; ist)/
lún xuống;
trụt xuống (sich senken);
durch,sacken /(sw. V.; ist) (Fliegerspr. Jargon)/
(máy bay) rơi vào hố không khí;
rơi nhanh xuồng dưới;
säcken /(sw V; hat) (früher)/
bỏ vào bao trấn nước cho chết (hình phạt ngàý xưa);