TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụt lún

Sụt lún

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụt xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sụt lún

subside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Depression

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sụt lún

sacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sụt lún

Flache

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sacken /vi/XD/

[EN] subside

[VI] tụt xuống, sụt lún (đất)

setzen /vi/XD/

[EN] subside

[VI] sụt lún, tụt xuống, hạ xuống (nền)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subside

sụt lún

 depression /hóa học & vật liệu/

sụt lún

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sụt lún

[EN] Depression

[VI] Sụt lún [sự; chỗ]

[FR] Flache

[VI] Chỗ bị lún (lõm) cá biệt trên mặt đường.