zusammensacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
gục xuống;
quỵ xuống;
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
ngã quỵ xuông;
gục xuống;
gục xuống vỉ kiệt sức : vor Erschöpfung zusammenbrechen người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử. : der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen
hinsinken /(st. V.; ist) (geh.)/
rơi;
ngã quỵ;
gục xuống;
niedersturzen /(sw. V.; ist)/
gục xuống;
ngã xuống;
quỵ xuống;
sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
nằm xuống;
gục xuống;
hạ xuống;
bất tĩnh nhân sự. : in Ohnmacht sinken
sacken /(sw. V.; ist)/
hạ xuống;
rơi xuống;
gục xuống (sinken);
zusammenklappen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) đóng đinh dính lại (zusammenschlagen) (ist) ngã quỵ xuống;
gục xuống (zusam menbrechen);
cô ẩy gục xuống vì kiệt sức. : sie war vor Erschöpfung zusam mengeklappt