TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenklappen

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng đinh dính lại ngã quỵ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenklappen

zusammenklappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Liegestuhl zusammenklap pen

gấp chiếc ghế bố lại.

sie war vor Erschöpfung zusam mengeklappt

cô ẩy gục xuống vì kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenklappen /(sw. V.)/

(hat) gấp lại; xếp lại;

den Liegestuhl zusammenklap pen : gấp chiếc ghế bố lại.

zusammenklappen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) đóng đinh dính lại (zusammenschlagen) (ist) ngã quỵ xuống; gục xuống (zusam menbrechen);

sie war vor Erschöpfung zusam mengeklappt : cô ẩy gục xuống vì kiệt sức.