TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngã quỵ xuông

ngã quỵ xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngã quỵ xuông

zusammenbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Erschöpfung zusammenbrechen

gục xuống vỉ kiệt sức

der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen

người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbrechen /(st. V; ist)/

ngã quỵ xuông; gục xuống;

gục xuống vỉ kiệt sức : vor Erschöpfung zusammenbrechen người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử. : der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen