zusammenbrechen /(st. V; ist)/
sập;
sụp;
sập đổ;
đổ nhào (einstürzen);
die Brücke ist zusammengebrochen : cây cầu đã bị sập xuống.
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
ngã quỵ xuông;
gục xuống;
vor Erschöpfung zusammenbrechen : gục xuống vỉ kiệt sức der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen : người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử.
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
thất bại;
phá sản;
gián đoạn;
đình chỉ;
der Verkehr brach zusammen : giao thòng bị cắt đứt.