TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenbrechen

phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã quỵ xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenbrechen

collapse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

break down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammenbrechen

zusammenbrechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Brücke ist zusammengebrochen

cây cầu đã bị sập xuống.

vor Erschöpfung zusammenbrechen

gục xuống vỉ kiệt sức

der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen

người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử.

der Verkehr brach zusammen

giao thòng bị cắt đứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbrechen /(st. V; ist)/

sập; sụp; sập đổ; đổ nhào (einstürzen);

die Brücke ist zusammengebrochen : cây cầu đã bị sập xuống.

zusammenbrechen /(st. V; ist)/

ngã quỵ xuông; gục xuống;

vor Erschöpfung zusammenbrechen : gục xuống vỉ kiệt sức der Vater brach bei der Todes nachricht völlig zusammen : người cha đã suy sụp hoàn toàn khi nghe tin báo tử.

zusammenbrechen /(st. V; ist)/

thất bại; phá sản; gián đoạn; đình chỉ;

der Verkehr brach zusammen : giao thòng bị cắt đứt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenbrechen /vt/XD/

[EN] break down

[VI] phá huỷ

zusammenbrechen /vi/XD/

[EN] break down

[VI] bị phá huỷ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenbrechen

collapse