einsinken /(st. V.; ist)/
sập đổ;
sụp;
đổ xuống (einfallen);
đầu gối cô ấy khuỵu xuống. : die Knie sinken ihr ein
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
sập;
sụp;
sập đổ;
đổ nhào (einstürzen);
cây cầu đã bị sập xuống. : die Brücke ist zusammengebrochen
einjknicken /(sw. V.)/
(ist) gập lại;
bẻ gập;
gây;
sụp;
nàng khuỵu xuống vì kiệt sức. : vor Erschöpfung knickten ihr die Knie ein
fallen /(st. V.; ist)/
rơi xuồng;
sụp;
sập;
đổ xuống;
rơi theo chiều thẳng đứng : senkrecht fallen tuyết đã rai. : es ist Schnee gefallen
scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/
sập;
sụp;
đổ;
để sập;
sụp đổ;
tan vỡ;
cuộc hôn nhăn của họ đã tan vỡ. : ihre Ehe ist gescheitert
einsacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
sập;
sụp;
đổ sập;
sụp đổ;
lún xuông;
sụt xuông (ein- sinken);
mặt đường đã bị sụt lún. : die Straßendecke ist eingesackt