Anfall /m -(e)s, -fäl/
1. cơn (bệnh); 2. (mỏ) 1. [sự] lỏ, sụt, sụt 1< 3; 2. mỏ; giếng mù, giếng ngầm; 3. (quân sự) [cuộc] tấn công, tiến công; 4.:Anfall
Einsturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ.
Einbruch /m -(e)s, -brũc/
1. [sự] bẻ, nạy, cạy; éinen Einbruch ueriiben bẻ, bẻ vđ, bẻ gãy, đập vô; 2. [sự] xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào; (quân sự) [sự] tấn công, công kích; 3. [sự] sụt lỏ, sụt, lỏ, sập đổ (của tòa nhà); 4. [sự] ập đén (đêm, mùa đông...).
Nachbruch /m -(e)s, -brũche/
sự] sụt lổ, sụt, lỏ, sập đổ.
einstürzen /I vi (s)/
sụt lô, sụt, lỏ, sập để, sụp đổ, sập, sụp, đổ xuống; II vt phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, đả phá, phá, quật đổ, phá đổ, phá sập, bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, dỡ, phá.