TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfall

hiệu suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt 1<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn kịch phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng khai thác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anfall

yield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anfall

Anfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhaeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anfall

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emmagasinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Anfall bekommen/kriegen (ugs.)

lên cơn thịnh nộ, lên cơn kịch phát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation,Anfall,Anhaeufung,Ansammeln,Ansammlung,Aufspeicherung,Haeufung,Speicherung /ENERGY-OIL/

[DE] Akkumulation; Anfall; Anhaeufung; Ansammeln; Ansammlung; Aufspeicherung; Haeufung; Speicherung

[EN] accumulation; aggrégation; congestion; stocking; storing

[FR] accumulation; emmagasinage; stockage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

cơn kịch phát (Attacke);

einen Anfall bekommen/kriegen (ugs.) : lên cơn thịnh nộ, lên cơn kịch phát.

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

(o Pl ) sản lượng khai thác; sô' lượng khai thác được (Ausbeute, Ertrag);

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

(o PL) sự xuất hiên; kết quả; hậu quả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfall /m -(e)s, -fäl/

1. cơn (bệnh); 2. (mỏ) 1. [sự] lỏ, sụt, sụt 1< 3; 2. mỏ; giếng mù, giếng ngầm; 3. (quân sự) [cuộc] tấn công, tiến công; 4.:Anfall

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfall /m/CNSX/

[EN] yield

[VI] hiệu suất