Folgeerscheinung /die/
hậu quả;
Quittung /die; -en/
hậu quả;
sự trả giá (cho hành động gì);
Nachspiel /das; -[e]s, -e/
hậu quả;
tác động về sau;
Anfall /der; -[e]s, Anfälle/
(o PL) sự xuất hiên;
kết quả;
hậu quả;
Nachwirkung /die; -, -en/
hậu quả;
hiệu quả;
ảnh hưởng về sau;
Auswirkung /die; -en/
tác dụng;
tác động;
hậu quả;
kết quả;
ảnh hưởng [auf + Akk: vào ];
Bilanz /machen (ugs.)/
kết quả;
hậu quả;
số liệu tổng kết;
bản tổng hợp (abschlie ßender Überblick);
mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần : zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận. : [die] Bilanz [aus etw.] ziehen