TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fruit

Thành qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần thu hoạch được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hoa quả

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hậu quả

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kết quả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

quả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

fruit

fruit

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

retribution

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consequence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quả

fruit, retribution, consequence

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fruit

Hoa quả, hậu quả, kết quả.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fruit

Thành qủa, kết qủa, phần thu hoạch được.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fruit

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fruit

fruit

n. food from trees and plants