Việt
Thành qủa
kết qủa
phần thu hoạch được.
Hoa quả
hậu quả
kết quả.
quả
Anh
fruit
retribution
consequence
fruit, retribution, consequence
Fruit
Hoa quả, hậu quả, kết quả.
Thành qủa, kết qủa, phần thu hoạch được.
n. food from trees and plants