TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết quả

kết quả

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiệu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số liệu thu được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lại kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất hiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số liệu tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. lối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tín hiệu ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chảy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuôn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chung cuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tién bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc đã hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl súc học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kểt quả học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ eines Eides thề bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết quả là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vãn kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạt đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới hạn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức tác động mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số quân thực ngạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kết quả

Result

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Outcome

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

issue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

findings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển toán học Anh-Việt

outgo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

termination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kết quả

Ergebnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erfolg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resultat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswirkung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Früchte tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbei sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Effekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlußfolgerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Folgerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết quả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Befund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fazit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergeb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resultativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bilanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgeerscheinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortschritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einzelwerte der drei Proben und der arithmetische Mittelwert

:: Kết quả đo của cả ba mẫu thử và kết quả trung bình cộng của chúng

Unberichtigtes Messergebnis

Kết quả đo chưa điều chỉnh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messergebnis bewerten.

Đánh giá kết quả đo.

Messergebnis (Bild 5).

Kết quả đo (Hình 5).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messergebnis

Kết quả đo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Folge haben

có hậu quả ; 2. kết luận; 3. [sự, tínhl liên tục, trinh tự;

in búnter Folge

[một cách] xen kẽ, xen lẫn, xen;

im Fortschritt begriffen sein

tiến bộ;

zum Fortschritt béitragen có

khả năng phát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ermittlungen der Polizei haben noch keine Resultate gebracht

công việc điều tra của cảnh sát vẫn chưa đem lại kểt quả.

das Resultat einer Addition

đáp số của một phép cộng.

das Fazit aus etw. ziehen

rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì.

eine hervorragende Leistung

một thành tích xuất sắc.

die Auf führung war ein voller Erfolg

buổi biểu diễn là một thành công lớn

zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes

mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần

[die] Bilanz [aus etw.] ziehen

xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

termination

Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.

effect

Hiệu quả, kết quả, hiệu lực, tác động, tác dụng, hữu hiệu, công hiệu, thực sự, hiện thực, có hiệu lực, giá trị, sức tác động mạnh, số quân thực ngạch

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết quả,thành quả,dẫn đến,kết quả là

[DE] Ergebnis

[EN] Result

[VI] kết quả, thành quả, dẫn đến, kết quả là

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folgeerscheinung /f =, -en/

hậu quả, kết quả; Folge

Folge /f =, -n/

1. hậu quả, kết quả; zu Folge haben có hậu quả ; 2. kết luận; 3. [sự, tínhl liên tục, trinh tự; in búnter Folge [một cách] xen kẽ, xen lẫn, xen; in einer - liên tục; 4. hàng, dãy; loạt, xê ri, tập, phân; 5. (y) di chủng.

Fortschritt /m -(e)s, -e/

sự] kết quả, tién bộ, thành tích, thành tựu; Fortschritt e machen tiến bộ, thành công; im Fortschritt begriffen sein tiến bộ; zum Fortschritt béitragen có khả năng phát triển.

Frucht /f =, Früchte/

f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;

Fortgang /m -(e/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.

Leistung /f =, -en/

1. công việc, công tác; 2.công việc đã hoàn thành [xong]; 3. (kĩ thuật) năng suất, công suất; 4. (thưởng) pl thành tích, thành tựu, kết quả; 5. pl súc học, thành tích học tập, kểt quả học tập; múc tiến bộ; 6. Leistung eines Eides [sự] thề bồi, phát thệ; Leistung einer Bürgschaft [sự] bảo lãnh, bảo đảm; 7. nghĩa vụ; sự trả tiền, nộp tiền.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Issue

Kết quả, chung cuộc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

result

kết quả, đáp số

issue

kết quả, thành tích, sự chảy ra, sự phát hành

outcome

kết quả, sản lượng, cửa ra, hậu quả, kết luận

outgo

kết quả, sản phẩm, sự chảy ra, sự tuôn ra, lối ra, chi phí

Từ điển toán học Anh-Việt

result

kết quả, thành tựu

output

mt. lối ra, tín hiệu ra, kết quả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resultat /[rezol'ta:t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

kết quả (công việc );

công việc điều tra của cảnh sát vẫn chưa đem lại kểt quả. : die Ermittlungen der Polizei haben noch keine Resultate gebracht

Resultat /[rezol'ta:t], das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

kết quả (đo, tính toán ); đáp số;

đáp số của một phép cộng. : das Resultat einer Addition

Fazit /[’fa:tsit], das; -s, -s/

kết luận; kết quả (Schlussfolgerung, Resümee);

rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì. : das Fazit aus etw. ziehen

Ergeb /nis, das; -ses, -se/

kết quả; hiệu quả;

Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/

kết quả; sự thu hoạch (Ergebnis, Beschaf fenheit);

resultativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) kết quả; đem lại kết quả;

Leistung /die; -, -en/

thành tích; thành tựu; kết quả;

một thành tích xuất sắc. : eine hervorragende Leistung

Erfolg /[er'folk], der; -[e]s, -e/

thành công; thành quả; kết quả (tốt đẹp);

buổi biểu diễn là một thành công lớn : die Auf führung war ein voller Erfolg

Anfall /der; -[e]s, Anfälle/

(o PL) sự xuất hiên; kết quả; hậu quả;

Auswirkung /die; -en/

tác dụng; tác động; hậu quả; kết quả; ảnh hưởng [auf + Akk: vào ];

Bilanz /machen (ugs.)/

kết quả; hậu quả; số liệu tổng kết; bản tổng hợp (abschlie ßender Überblick);

mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần : zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận. : [die] Bilanz [aus etw.] ziehen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ergebnis /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] result

[VI] kết quả

Befund /m/CH_LƯỢNG/

[EN] findings

[VI] số liệu thu được, kết quả

Từ điển tiếng việt

kết quả

- d. Toàn thể những việc xảy ra từ một việc, một sự kiện… từ khi việc hay sự kiện chấm dứt : Kết quả của ba năm học nghề là chị trở thành một công nhân thành thạo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết quả

1) Früchte tragen;

2) (ngb) gedeihen vi, durchsetzen vt, vorbei sein, vergehen vi; Effekt n, Erfolg m, Folge f, Ergebnis n, Schlußfolgerung f, Folgerung f, Resultat m, Ausfall m, Auswirkung f; kết quả b' âu cử Wahlergebnis n; CÓ kết quả sich durchsetzen; geraten vi; có kết quả tốt dẹp erfolgreich (a); không kết quả fruchtlos (a), erfolglos (a)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Result

[VI] (n) Kết quả

[EN] (i.e. is a broad term used to refer to the effects of a project. The terms outputs, outcomes and impact describe more precisely the different types of results at various levels of aggregation).

Từ điển kế toán Anh-Việt

Outcome

kết quả