TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bilanz

Cán cân

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cân bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng đối chiếu thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng kết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản quyết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra lại khả năng tài chính của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số liệu tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bilanz

balance sheet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

balance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bilanz

Bilanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gleichgewicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Waage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bilanz

Balance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bilan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Bilanz verschleiert

hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh',

zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes

mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần

[die] Bilanz [aus etw.] ziehen

xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận.

Từ điển Polymer Anh-Đức

balance n

Bilanz (Energiebilanz/Stoffwechselbilanz); (equilibrium) Gleichgewicht; (scales) Waage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bilanz /[bi'lants], die; -, -en/

(Wirtsch , Kaufmannsspr ) bảng đối chiếu thu chi; bảng kết toán; bản quyết toán;

er hat die Bilanz verschleiert : hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh' ,

Bilanz /machen (ugs.)/

kiểm tra lại khả năng tài chính của mình;

Bilanz /machen (ugs.)/

kết quả; hậu quả; số liệu tổng kết; bản tổng hợp (abschlie ßender Überblick);

zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes : mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần [die] Bilanz [aus etw.] ziehen : xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bilanz /f =, -en/

sự] cân bằng, thăng bằng; [bản] quyét toán, kết toán, làm quyét toán.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bilanz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bilanz

[EN] balance

[FR] bilan

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bilanz

[DE] Bilanz (Handelsbilanz)

[EN] balance sheet (trading balance)

[FR] Balance (balance commerciale)

[VI] Cán cân (cán cân thương mại)