TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản tổng hợp

bản tổng hợp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản kê' hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số liệu tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản tổng hợp

synopsis

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

bản tổng hợp

Synopsis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exposee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bilanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes

mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần

[die] Bilanz [aus etw.] ziehen

xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Synopsis /die; -, Synopsen/

(bildungsspr ) bản tổng hợp (Zusammenschau);

Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/

bản tổng kết; bản tổng hợp; bản kê' hoạch (Zusam menstellung, Übersicht, Plan);

uberschau /die; - (geh.)/

bài tóm tắt; bản tóm tắt; bản tổng hợp;

Bilanz /machen (ugs.)/

kết quả; hậu quả; số liệu tổng kết; bản tổng hợp (abschlie ßender Überblick);

mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần : zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận. : [die] Bilanz [aus etw.] ziehen

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

synopsis

bản tổng hợp

Nghiên cứu toàn diện về phân loại và sinh học của một loài.