Việt
bài tóm tắt
bản tóm tắt
bản tổng hợp
bình luận
tổng quan
nhận xét chung
điểm qua.
Đức
uberschau
Überschau
Überschau /ỉ =/
ỉ = bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, điểm qua.
uberschau /die; - (geh.)/
bài tóm tắt; bản tóm tắt; bản tổng hợp;