Việt
bài tóm tắt
phần tóm tắt
bản tổng kết
bản tóm tắt
bản tổng hợp
Đức
Digest
ubersicht
uberschau
Digest /[*daid3£st], der od. das; -[s], -s/
bài tóm tắt; phần tóm tắt (Zusammen - fassung);
ubersicht /die; -, -en/
bài tóm tắt; bản tổng kết;
uberschau /die; - (geh.)/
bài tóm tắt; bản tóm tắt; bản tổng hợp;