TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản tóm tắt

bản tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lời tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích yếu sơ lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tóm tắt nội dung một bài báo hay một quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dự án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dự thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sơ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản trích yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trừu tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách toát yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình ảnh thu nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu gương tiêu biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh hoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trích yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tóm tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ván tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trđ. bản ghép mảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản trích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
bản tóm tắt .

bản tóm tắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bản tóm tắt

abstract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

summary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sketch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary journal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synopsis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epitome

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản tóm tắt

Zusammenfassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurzdarstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synopsis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resumee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurzfassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstract

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản tóm tắt .

Kompendium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abstract

trđ. bản ghép mảnh (bản đồ); bản trích, bản tóm tắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

summary

bản tóm tắt; tóm tắt, ván tắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

summary

trích yếu, bản tóm tắt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abstract

Trừu tượng, bản tóm tắt

epitome

Bản tóm tắt, sách toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, mẫu gương tiêu biểu, tinh chất, tinh hoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Synopsis /die; -, Synopsen/

bản tóm tắt;

Resumee /[rezY'me:], das; -s, -s (bildungsspr.)/

bản tóm tắt;

Zusammenfassung /die/

bản tóm tắt; lời tóm tắt;

Kurzfassung /die/

bản tóm tắt; trích yếu sơ lược;

uberschau /die; - (geh.)/

bài tóm tắt; bản tóm tắt; bản tổng hợp;

Abstract /[’asbstraekt], das; -s, -s/

bản tóm tắt; phần tóm tắt nội dung một bài báo hay một quyển sách;

Abriss /der; -es, -e/

bản dự án; bản dự thảo; bản sơ thảo; bản tóm tắt; bản trích yếu (Kompendium);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompendium /n -s, -dien/

bản tóm tắt [trích yếu].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzdarstellung /f/M_TÍNH/

[EN] abstract

[VI] bản tóm tắt

Zusammenfassung /f/M_TÍNH/

[EN] summary

[VI] bản tóm tắt

Zusammenfassung /f/IN, S_CHẾ/

[EN] abstract

[VI] bản tóm tắt (bài báo, công trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brief /toán & tin/

bản tóm tắt

 abstract /toán & tin/

bản tóm tắt

 inventory /toán & tin/

bản tóm tắt

 outline /toán & tin/

bản tóm tắt

 sketch /toán & tin/

bản tóm tắt

 summary /toán & tin/

bản tóm tắt

 summary journal /toán & tin/

bản tóm tắt

 synopsis /toán & tin/

bản tóm tắt

 abstract

bản tóm tắt

 brief

bản tóm tắt

 inventory

bản tóm tắt

 outline

bản tóm tắt

 sketch

bản tóm tắt

 summary

bản tóm tắt

 summary journal

bản tóm tắt

 synopsis

bản tóm tắt