Synopsis /die; -, Synopsen/
bản tóm tắt;
Resumee /[rezY'me:], das; -s, -s (bildungsspr.)/
bản tóm tắt;
Zusammenfassung /die/
bản tóm tắt;
lời tóm tắt;
Kurzfassung /die/
bản tóm tắt;
trích yếu sơ lược;
uberschau /die; - (geh.)/
bài tóm tắt;
bản tóm tắt;
bản tổng hợp;
Abstract /[’asbstraekt], das; -s, -s/
bản tóm tắt;
phần tóm tắt nội dung một bài báo hay một quyển sách;
Abriss /der; -es, -e/
bản dự án;
bản dự thảo;
bản sơ thảo;
bản tóm tắt;
bản trích yếu (Kompendium);