TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh chất

tinh chất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bản tóm tắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách toát yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình ảnh thu nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu gương tiêu biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tinh chất

essence

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

epitome

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh chất

Essenz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inbegriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die für die Verwendung in Motoren wichtigsten Eigenschaften der Ottokraftstoffe werden durch die DIN EN 228 beschrieben und festgelegt.

Những tinh chất quan trọng nhất của nhiên liệu Otto dùng cho động cơ được giải thich và xác định trong tiêuchuần DIN EN 228.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verwendung von Werkstoffen mit glatter Oberfläche (polierte Stähle, Glas, Kunststoffe usw.)

Sử dụng vật liệu có bề mặt trơn láng (thép được chà láng, thủy tinh, chất dẻo v.v.)

Medientemp.: «  – 40 ... > 300 °C Fördermedien: alle pumpfähigen Stoffe (auch polymerisierende, kristalline, koagulierende und faserbelastete).

Chất vận chuyển: Tất cả các chất có thể bơm được (kể cả chất cao phân tử, chất kết tinh, chất dễ ngưng tụ hay bám sợi)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glasfaser + Kunststoff GFK

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Verbundwerkstoffe (Bild 3) unterscheidet man nach der Form der sich im Verbund befindlichen Einzelstoffe:

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epitome

Bản tóm tắt, sách toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, mẫu gương tiêu biểu, tinh chất, tinh hoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Essenz /[e'sents], die; -en/

tinh chất (konzentrierte Lösung);

Inbegriff /der; -[e]s, -e/

tinh chất; tinh túy; tinh hoa; biểu tượng;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Essenz

[EN] essence

[VI] tinh chất