TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh túy

tinh túy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cốt tủy/lõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinh túy

 quintessence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quintessence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

marrow

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh túy

Bestes

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quintessenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inbegriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inbegriff /der; -[e]s, -e/

tinh chất; tinh túy; tinh hoa; biểu tượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quintessenz /í =, -en/

í =, tinh túy, tinh hoa, bản chất.

Auswahl /f =, -en/

1. [sự] lựa chọn, tuyển lựa, chọn lọc, lọc lựa; óhne - không chọn; 2. tinh hoa, tinh túy; cái ưu tú, giống ưu tú, giói thượng lau; (thể thao) đội tuyển;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quintessence

Tinh hoa, tinh túy

elite

Tinh hoa, tinh túy, ưu tú

marrow

Tủy, cốt tủy/lõi, tinh túy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quintessence /y học/

tinh túy, tinh hoa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh túy

Bestes n.