Việt
tinh túy
tinh hoa
ưu tú
Tủy
cốt tủy/lõi
bản chất.
lựa chọn
tuyển lựa
chọn lọc
lọc lựa
tinh chất
biểu tượng
Anh
quintessence
elite
marrow
Đức
Bestes
Quintessenz
Auswahl
Inbegriff
Inbegriff /der; -[e]s, -e/
tinh chất; tinh túy; tinh hoa; biểu tượng;
Quintessenz /í =, -en/
í =, tinh túy, tinh hoa, bản chất.
Auswahl /f =, -en/
1. [sự] lựa chọn, tuyển lựa, chọn lọc, lọc lựa; óhne - không chọn; 2. tinh hoa, tinh túy; cái ưu tú, giống ưu tú, giói thượng lau; (thể thao) đội tuyển;
Tinh hoa, tinh túy
Tinh hoa, tinh túy, ưu tú
Tủy, cốt tủy/lõi, tinh túy
quintessence /y học/
tinh túy, tinh hoa
Bestes n.