sketch /xây dựng/
bức vẽ thảo
sketch /cơ khí & công trình/
hình dạng bên ngoài
sketch /toán & tin/
bản tóm tắt
sketch
bản tóm tắt
design, sketch
bản vẽ phác
skeleton diagram, sketch
sơ đồ khung
coding scheme, sketch
lược đồ mã hóa
carton, rough drawing, sketch
bản (vẽ) nháp
outline drawing, rough sketch, sketch
bản vẽ phác qua
draft, rip-rap, schematic, sketch
bản phác họa
rough draft, rough drawing, roughs, sketch
bản vẽ phác thảo
first draft, freehand drawing, rough plan, sketch
bản phác thảo đầu tiên
encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary
bản tóm tắt mã hóa