schematic /toán & tin/
giảm lược
schematic
dưới dạng giản đồ
schematic /toán & tin/
phác họa, giản ước
schematic /điện lạnh/
sơ lược
schematic /toán & tin/
dưới dạng biểu đồ
schematic /toán & tin/
dưới dạng giản đồ
schematic /xây dựng/
thuộc sơ đồ
schematic /toán & tin/
phác họa, giản ước
schema, schematic
sơ đồ, lược đồ
Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.
reduced band schema, schematic
sơ đồ vùng (năng lượng) rút gọn
draft, rip-rap, schematic, sketch
bản phác họa
interpretative program, program, programme, routine, schematic
biểu đồ có giải thích
circuit diagram of the state of stress, connection diagram, diagrammatic circuit, schematic
sơ đồ mạch ứng suất
schematic, schematic diagram, scheme, strip chart
dưới dạng biểu đồ