TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 schematic

giảm lược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới dạng giản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phác họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ lược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới dạng biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ vùng rút gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản phác họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ có giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ mạch ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 schematic diagram

dưới dạng biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 schematic

 schematic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduced band schema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip-rap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sketch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpretative program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit diagram of the state of stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagrammatic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 schematic diagram

schematic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schematic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schematic /toán & tin/

giảm lược

 schematic

dưới dạng giản đồ

 schematic /toán & tin/

phác họa, giản ước

 schematic /điện lạnh/

sơ lược

 schematic /toán & tin/

dưới dạng biểu đồ

 schematic /toán & tin/

dưới dạng giản đồ

 schematic /xây dựng/

thuộc sơ đồ

 schematic /toán & tin/

phác họa, giản ước

schema, schematic

sơ đồ, lược đồ

Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.

reduced band schema, schematic

sơ đồ vùng (năng lượng) rút gọn

draft, rip-rap, schematic, sketch

bản phác họa

interpretative program, program, programme, routine, schematic

biểu đồ có giải thích

circuit diagram of the state of stress, connection diagram, diagrammatic circuit, schematic

sơ đồ mạch ứng suất

schematic, schematic diagram, scheme, strip chart

dưới dạng biểu đồ