Kroki /[kro'ki:], das; -s, -s (Fachspr.)/
sơ đồ;
lược đồ;
bản phác họa;
Studie /[’Jtu:dio], die; -, -n/
bản phác thảo;
bức phác thảo;
bản phác họa;
Design /[di'zain], das; -s, -s/
bản phác thảo;
mẫu thiết kế;
bản phác họa (Entwurf, Entwurfszeichnung);
Entwurf /der; -[e]s, Entwürfe/
bản phác họa;
bản phác thảo;
mẫu vẽ phác;