draft
sự hút gió
draft
góc trống của khuôn
Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
draft /xây dựng/
gờ viền
draft /y học/
sự thông gió
draft
bản dự thảo
draft
sự kéo
Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
draft
bản phác thảo
draft
bản thiết kế
draft /điện lạnh/
bản dự thảo
draft /xây dựng/
bản nháp
Một đường kẻ của một bản đồ.
A line of a transverse survey. Also, DRAUGHT.
draft
vùng tháo nước
Vùng rút, tháo nước.
The area of an opening for the discharge of water.
conicity, draft
độ vát
draft, draught /giao thông & vận tải/
mớn nước (tàu)
design, draft
sự phác họa
draft, draught /điện lạnh/
luồng gió lùa