TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 draft

sự hút gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc trống của khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gờ viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản dự thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản phác thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản nháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mớn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phác họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng gió lùa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 draft

 draft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draft

sự hút gió

 draft

góc trống của khuôn

Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.

The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.

 draft /xây dựng/

gờ viền

 draft /y học/

sự thông gió

 draft

bản dự thảo

 draft

sự kéo

Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.

The act of pulling or hauling a load, or the load itself.

 draft

bản phác thảo

 draft

bản thiết kế

 draft /điện lạnh/

bản dự thảo

 draft /xây dựng/

bản nháp

Một đường kẻ của một bản đồ.

A line of a transverse survey. Also, DRAUGHT.

 draft

vùng tháo nước

Vùng rút, tháo nước.

The area of an opening for the discharge of water.

 conicity, draft

độ vát

 draft, draught /giao thông & vận tải/

mớn nước (tàu)

design, draft

sự phác họa

 draft, draught /điện lạnh/

luồng gió lùa