Việt
sự phác họa
sự vẽ thêm vào
sự ghi thêm vào
sư thiết kế
Anh
design
drafting
draw
drawing
draft
designing
Đức
Zeichnung
Einzeichnung
sư thiết kế, sự phác họa
Zeichnung /die; -, -en/
sự phác họa;
Einzeichnung /die; -en/
sự phác họa; sự vẽ thêm vào; sự ghi thêm vào;
design, drafting, draw, drawing
design, draft