draw
sự ram (thép)
draw /xây dựng/
kéo duỗi
draw /giao thông & vận tải/
thảo ra
draw
sự phác họa
draw /xây dựng/
vẽ truyền thần
draw /hóa học & vật liệu/
vẽ theo tỷ lệ
draw
lập bản quyết toán
draw /toán & tin/
rút (bài)
draw
rút khuôn
draw, tempering /cơ khí & công trình/
sự ram (thép)
draw, scale
vẽ theo tỷ lệ
abate, draw /cơ khí & công trình/
ram (thép)
mechanical draft, draw
vẽ (bản đồ) bằng máy