scale
lớp cáu
scale
lớp cáu bám
scale
lớp cặn
scale
vỏ cứng (vật đúc)
scale /cơ khí & công trình/
vỏ cứng (vật đúc)
scale /y học/
vảy da, cao răng
scale
bóc vảy
scale
bóc vỏ
scale /điện lạnh/
cung bậc
scale
lớp vảy bóc
scale /xây dựng/
tỉ xích
scale /xây dựng/
phần chia thang đo