TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc vảy

bóc vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang chia độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp vảy bong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bóc vảy

scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 desquamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scale off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scale off

bóc vảy

scale

thang đo, thước tỷ lệ, thang chia độ, vảy, lớp vảy bong, đánh vảy, bóc vảy, cái cân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desquamation

bóc vảy

 scale

bóc vảy

 desquamation, scale /hóa học & vật liệu/

bóc vảy

scale

bóc vảy