Schlippe /f =, -n/
vảy, vẩy; 2. pl gầu.
benetzen /vt/
phun, vảy, rảy, tưới; tẩm, tẩm nưdc, nhúng ưdt.
häutig /a/
1. [bang] da; 2. (giải phẫu, y) [thuộc, có] màng; 3. (thực vật) [có] mầy nhỏ, vảy; dạng mày.
abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/
1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).
Schlaube
f=, -n vỏ mỏng, vỏ ngoài, vỏ, vảy, trấu.
Ansprengung /f =, -en/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] phun, vảy, rảy; 3. [sự] phá nổ, làm nổ.
ansprengen /I vt/
1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)
Schale /f =, -n/
1. vỏ, vỏ mỏng, vỏ ngoài, vảy, trấu; 2. [cái] tách, chén; 3. [cái] đĩa cân; 4. [cái] mai, mu, giáp (rùa); 5. (kĩ thuật) [máng, bạc] lót; ♦ in - sein; sich in Schale wer Jen diện quần áo đẹp; schlecht in Schale séin ăn mặc lôi thôi lếch thếch.