TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh nứt

sinh nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh nếp nhăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sinh nứt

thermal burst s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snowflakes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shatter cracks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hair crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal burst s

sinh nứt

snowflakes

vảy (khuyết tật), sinh nứt (do điểm trắng gây ra)

shatter cracks

sinh nứt, điểm trắng

hair crack

sinh nếp nhăn, sinh nứt