TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm trắng

điểm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh vết nứt vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm trắng

flakes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shatter cracks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lemon spot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snakes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fish eyes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flake

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flakes

điểm trắng, vảy

shatter cracks

sinh nứt, điểm trắng

lemon spot

đốm trắng, điểm trắng

snakes

điểm sáng, điểm trắng (khuyết tật)

fish eyes

điểm trắng, sinh vết nứt vòng (khuyết tật)

flake

mảnh dẹt, vảy (khuyết tật), tấm, điểm trắng (khuyết tật của thép)